🌟 밥숟가락이나 뜨다[먹다]

1. 사는 형편이 웬만하다.

1. XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 아르바이트를 하면서 겨우겨우 밥숟가락이나 먹고 산다.
    He barely makes ends meet by working part-time.
  • Google translate 지수는 물가가 비싼 일본에서 밥숟가락이나 뜨고 사는지 모르겠다.
    I don't know if jisoo lives in japan, where prices are high.
    Google translate 김 서방이 벌어 오는 돈으로 생활비는 된대요.
    Seobang kim earns his living expenses.

밥숟가락이나 뜨다[먹다]: scoop up[eat] a spoon,飯の匙でも取る,prendre (manger) au moins une cuillère de riz,levantar [comer] una cucharada,يستخدم الملعقة,хоёр идэхгүй хоосон хонохгүй,Xới [ăn] bằng muỗng cơm,(ป.ต.)ยกช้อนกินข้าว ; พอเพียง, พออยู่พอกิน,,,可以吃上一勺饭;解决温饱,

💕Start 밥숟가락이나뜨다먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)