🌟 밥숟가락이나 뜨다[먹다]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)